请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật liệu phụ
释义
vật liệu phụ
辅料 <指烹饪中的辅助原材料, 如做菜用的葱、香菜、木耳等。>
随便看
hồi ký
chỉ trích
chỉ trích nặng nề
chỉ trời vạch đất
chỉ tên
chỉ tơ
chỉ tạm
chỉ tập trung làm một việc
chỉ tệ
chỉ vì
chỉ vì cái trước mắt
chỉ vẽ
chỉ về
chỉ với điều kiện là
chỉ xe đôi
chỉ xác
chỉ ăn không làm
chỉ điểm
chỉ đích danh
chỉ đường cho hươu chạy
chỉ đạo
chỉ đạo viên
chỉ đạo viên chính trị
chỉ định
chị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:48:12