请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật kết cấu
释义
vật kết cấu
构件 <组成机构的单元, 可以是一个零件, 也可以是由许多零件构成的刚体。>
随便看
ách trâu
ách tắc
ách vận
ách xì
ách yếu
ách ách
ác hại
ác kinh người
ác liệt
ác là
ác mó
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
ác quan
ác-quy
ác quỷ
ác thú
ác thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 5:45:23