请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật liệu nguyên vẹn
释义
vật liệu nguyên vẹn
整料 <合乎一定尺寸, 可以单独用来制造一个物件或其中的一个完整部分的材料。>
随便看
kẹo cưới
kẹo dẻo
kẹo dừa
kẹo kéo
kẹo lạc
kẹo mè xửng
kẹo mạch nha
kẹo mạch nha viên
kẹo mứt
kẹo mừng
kẹo que
kẹo sô-cô-la
kẹo sữa
kẹo vừng
kẹp
kẹp chặt
kẹp dây
kẹp giấy
kẹp nhân
kẹp tóc
kẹp vào
kẹp đầu ngón tay
kẹt
kẹt kẹt
kẹt tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:41:58