请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp quần
释义
hợp quần
合群; 合群儿 <跟大家关系融洽, 合得来。>
随便看
Kỳ kịch
kỳ lân
kỳ lạ
Kỳ Môn
kỳ mưu
kỳ mục
kỳ nghỉ
kỳ nghỉ hè
kỳ nghỉ tết
kỳ ngộ
kỳ nhật
kỳ phiếu
kỳ phùng địch thủ
kỳ quan
kỳ quái
kỳ quặc quái gở
kỳ san
Kỳ sơn
kỳ thi
kỳ thi cuối cùng
kỳ thuỷ
kỳ thú
kỳ thị
kỳ thị chủng tộc
kỳ thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:46:30