请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm tiêu chuẩn
释义
âm tiêu chuẩn
标准音 <标准语的语音, 一般都采用占优势的地点方言的语音系统, 例如北京语音是汉语普通话的标准音。>
随便看
thử thách
thử thách dài lâu
thử tìm
thử xe
thử xem
thự
thực
thực biến tinh
thực chi
thực chức
thực chứng luận
thực cảm
thực dụng
thực giá
thực hiện
thực hiện hiệp ước
thực hiện lời hứa
thực hiện tốt
thực hiệu
thực huệ
thực hành
thực hư
ăn cháo đái bát
ăn cháo để gạo cho vay
ăn ché
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:55:39