请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớn dần
释义
lớn dần
发棵 < 植株逐渐长大。>
随便看
kẻ cơ hội
kẻ cướp
kẻ cướp chuyên nghiệp
kẻ cả
kẻ cầm đầu
kẻ cắp
kẻ cắp chuyên nghiệp
kẻ cắp già mồm
kẻ cắp gặp bà già
kẻ cắp quen tay
kẻ cắp vặt
kẻ cục súc
kẻ cực kỳ hung ác
kẻ cực kỳ thô bạo
kẻ du thủ du thực
kẻ dẫn khách
kẻ dối trá
kẻ dở hơi
kẻ dở ông dở thằng
kẻ gian
kẻ giang hồ
kẻ gian nịnh
kẻ gian tà
kẻ giàu
kẻ giàu có
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:29:18