请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấu trúc
释义
gấu trúc
小猫熊; 猫熊; 大熊猫 <哺乳动物, 身体长约二尺, 头部棕色白色相间, 背部棕红色, 尾巴长而粗, 黄白色相间。生活在亚热带高山上, 能爬树, 吃野果、野菜和竹叶, 也吃小鸟等动物。是一种珍贵的动物。也 叫小熊猫。>
随便看
kẻ thù một mất một còn
kẻ thù ngoan cố
kẻ thù thiên nhiên
kẻ thù truyền kiếp
kẻ thất phu
kẻ thấy là nhân, người cho là trí
kẻ thổi phồng
kẻ thủ ác
kẻ thứ ba
kẻ thức thời là người tuấn kiệt
kẻ tiêu xài hoang phí
kẻ tiếm quyền
kẻ tiểu nhân
kẻ trộm
kẻ ty tiện bỉ ổi
kẻ tài hoa
kẻ tái phạm
kẻ tám lạng, người nửa cân
kẻ tình nghi
kẻ tù tội
kẻ tầm thường
kẻ tử thù
kẻ vong ân bội nghĩa
kẻ vo tròn, người bóp bẹp
kẻ vô dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:03:48