请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gắng gượng
释义 gắng gượng
 巴巴结结; 勉强 <能力不够, 还尽力做。>
 gắng gượng làm để mà sống
 巴巴结结地做着生活。
 绷 <勉强支撑。>
 勉 <力量不够而尽力做。>
 挺 <勉强支撑。>
 硬挺 <勉强支撑。>
 bị bệnh thì không nên gắng gượng, nên trị sớm đi.
 有了病不要硬挺, 应该早点儿治。 挣 <挣扎。用力支撑。>
 người bệnh gắng gượng ngồi dậy.
 病人挣着坐起来。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 23:54:49