请输入您要查询的越南语单词:
单词
gắng gượng
释义
gắng gượng
巴巴结结; 勉强 <能力不够, 还尽力做。>
gắng gượng làm để mà sống
巴巴结结地做着生活。
绷 <勉强支撑。>
勉 <力量不够而尽力做。>
挺 <勉强支撑。>
硬挺 <勉强支撑。>
bị bệnh thì không nên gắng gượng, nên trị sớm đi.
有了病不要硬挺, 应该早点儿治。 挣 <挣扎。用力支撑。>
người bệnh gắng gượng ngồi dậy.
病人挣着坐起来。
随便看
chuyển động gia tốc
chuyển động giảm tốc
chuyển động lệch hướng
chuyển động máy móc
chuyển động mặt phẳng
chuyển động ngược
chuyển động ngược lại
chuyển động thẳng
chuyển động tròn
chuyển động trượt
chuyển động tuần hoàn
chuyển động tại chỗ
chuyển động đơn giản
chuyển động đều
chuyện
chuyện bi thương
chuyện bé xé ra to
chuyện bí mật
chuyện bí ẩn
chuyện bất bình
chuyện bất công
chuyện bất ngờ
chuyện bắt buộc
chuyện bỏ ngoài tai
chuyện chơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 23:54:49