请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình phạt tàn khốc
释义
hình phạt tàn khốc
酷刑 <残暴狠毒的刑罚。>
dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
酷刑逼供。
肉刑 <摧残人的肉体的刑罚。>
随便看
tranh màu nước
tranh một bức
tranh nhau
tranh nhỏ
tranh phong cảnh
tranh phong tục
tranh quyền đoạt lợi
tranh sáng tranh tối
tranh sĩ diện
tranh sơn
tranh sơn dầu
tranh sắt
tranh thu nhỏ
tranh thủ gieo hạt
tranh thủ lúc rảnh
tranh thủ lúc rảnh rỗi
tranh thủ thời gian
tranh thủ tình cảm
tranh thủ từng phút từng giây
tranh trò
tranh tuyên truyền
tranh Tây
tranh tết
tranh tối tranh sáng
tranh tồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:25