请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình tam giác
释义
hình tam giác
三边形 <平面上三条直线或球面上三条弧线所围成的图形。三条直线所围成的图形叫平面三角形; 三条弧线所围成的图形叫球面三角形。也叫三边形。见〖三角形〗。>
thỏi đường hình tam giác.
糖三角(食品)。
三角 <形状像三角形的东西。>
三角形 <平面上三条直线或球面上三条弧线所围成的图形。三条直线所围成的图形叫平面三角形; 三条弧线所围成的图形叫球面三角形。也叫三边形。>
随便看
lấy tiền xâu
lấy trộm
lấy trộm đem bán
lấy trứng chọi đá
lấy tài liệu
lấy tên
lấy tín nhiệm
lấy tư cách
lấy việc công làm việc tư
lấy vào
lấy vải thưa che mắt Thánh
lấy vần
lấy về
lấy vợ
lấy vợ kế
lấy xôi làng cho ăn mày
lấy xưa dùng nay
lấy xưa phục vụ nay
lấy ánh sáng
lấy ít địch nhiều
lấy đi
lấy đá núi khác về mài dao ta
lấy được
lấy đề tài
lấy độc trị độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:55:05