请输入您要查询的越南语单词:
单词
hòn đá
释义
hòn đá
碇 <系船的石墩。>
石头 <构成地壳的坚硬物质, 是由矿物集合而成的。>
随便看
bệnh viêm gan
bệnh viêm họng
bệnh viêm khớp mãn tính
bệnh viêm lợi
bệnh viêm phổi
bệnh viêm ruột thừa
bệnh viện
bệnh viện chuyên khoa
bệnh viện dã chiến
bệnh viện tâm thần
bệnh vàng da
bệnh vảy nến
bệnh vụn vặt
bệnh xi-đa
bệnh xá
bệnh xơ gan
bệnh xương mềm
bệnh yết hầu
bệnh yếu tim
bệnh án
bệnh áp-tơ
bệnh đa nghi
bệnh đao
bệnh đau bụng khan
bệnh đau mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:26:41