请输入您要查询的越南语单词:
单词
hô gió gọi mưa
释义
hô gió gọi mưa
呼风唤雨 <使刮风下雨。原指神仙道士的法力, 现在比喻能够支配自然。有时也比喻进行煽动性的活动。>
随便看
văn bản đứt đoạn chắp vá
văn bằng
văn chung đỉnh
văn chuyên đề
văn châm biếm
văn chúc tụng
văn chương
tản
tản bộ buổi sáng
tản cư
tảng
tảng băng
tảng băng trôi
tảng lờ
tảng sáng
tảng thịt
tảng thịt bò
tảng trống phanh
tảng tảng
tảng đá lớn
tảng đá to
tản khúc
tản mác
tản mát
tản mát hết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:23:18