请输入您要查询的越南语单词:
单词
có án
释义
có án
法
前科犯 <曾经受有科刑记录的犯罪人。刑事警察局将其列入追踪、考察、拜访的对象。一旦发生刑事案件, 司法警察在侦查时, 往往会依据犯罪之方式, 从前科犯的记录中, 进行侦察。>
随便看
thế lực nganh nhau
thế lực suy tàn
thế lực tàn ác
thế lực địa chủ
thế mà
thế mạng
thế mạnh như nước
thế mạnh áp đảo
thế nghiệp
thế nhân
thế như chẻ tre
thế nhưng
thế niệm
thế nào
thế nào cũng
thế nào cũng phải
thế nào cũng được
thế nào là
thế nào đi nữa
thế này
thế núi hiểm trở
thế năng
thế nước
thế nước trút từ trên cao xuống
thế nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 15:53:15