请输入您要查询的越南语单词:
单词
công lao thuộc về người khác
释义
công lao thuộc về người khác
功成不居 <立了功而不把功劳归于自己(语出《老子》二章:'成功而不居')。>
随便看
đổ xe
đổ xuống
đổ xuống nước
đổ xô
đổ xăng
đổ đom đóm
đổ đầy
đổ đốn
đổ đồng
đổ ập xuống
đỗ
đỗ bảng vàng
đỗi
đỗ lại
đỗ quyên
đỗ tiến sĩ
đỗ trạng nguyên
đỗ trọng
đỗ tuyệt
đỗ vũ
đỗ xanh
đỗ xe
đỗ xuống
đỗ đen
đỗ đạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:04