请输入您要查询的越南语单词:
单词
quốc hữu
释义
quốc hữu
国有 <国家所有。>
quốc hữu hoá
国有化
xí nghiệp quốc hữu; xí nghiệp thuộc sở hữu nhà nước.
国有企业
đất đai quốc hữu; đất đai thuộc sở hữu nhà nước.
土地国有
随便看
phạm tội tham ô
phạm vi
phạm vi an toàn
phạm vi hoả lực
phạm vi nhìn
phạm vi sử dụng
phạm vi đong đo
phạm vào điều kiêng kị
phạm án
phạn
phạng
Phạn giáo
phạn học
phạn ngữ
phạn thư
phạn tự
phạn văn
phạn điếm
phạt
phạt bóng
phạt bổng
phạt cảnh cáo
phạt giam
phạt gián tiếp
phạt góc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:55:05