请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhu cầu
释义
nhu cầu
求; 需; 需要; 需求 <由需要而产生的要求。>
nhu cầu
需求。
nhu cầu về hàng hoá của mọi người càng ngày càng cao.
人们对商品的需求越来越高。 用 <需要(多用于否定)。>
随便看
hình ê-líp
hình đa diện
hình đa diện lồi
hình đa giác
hình đa giác lồi
hình đối xứng
hình đồ
hình đồng dạng
hình ảnh
hình ống
hí
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:44:05