请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà cao cửa rộng
释义
nhà cao cửa rộng
高门 <高大的门, 旧时指显贵的人家。>
nhà cao cửa rộng
高门大户。
深宅大院 <一家居住的房屋多而有围墙的大院子。>
宅门; 宅门儿 <借指住在深宅大院里的人家。>
随便看
hết hồn
hết hồn hết vía
hết hứng đi chơi
hết khoá
hết khóc
hết lòng
hết lòng hết dạ
hết lòng hết sức
hết lòng quan tâm giúp đỡ
hết lòng tin theo
hết lòng vì việc chung
hết lòng yêu thương
hết lương thực
hết lần này đến lần khác
hết lẽ
hết lời
hết mình
hết mùa
hết mức
hết nghi ngờ
hết ngày dài lại đêm thâu
hết nhiệm kỳ
hết nhẵn
hết nhẵn tiền
hết nhẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:14:10