请输入您要查询的越南语单词:
单词
điên cuồng
释义
điên cuồng
癫狂 <由精神病引起的言语或行动异常。>
发神经 <比喻做事出于常情之外。>
狂; 疯狂 <发疯。比喻猖狂。>
đẩy lui cuộc tiến công điên cuồng của địch.
打退敌人的疯狂进攻。
quân địch tấn công một cách điên cuồng.
敌人疯狂进攻。
điên cuồng mất trí.
丧心病狂。
狂暴 <猛烈而凶暴。>
狂热 <一时 所激起的极度热情。>
随便看
đuôi
đuôi chuột
đuôi cá
đuôi cáo không giấu nổi
đuôi gà
đuôi lái
đuôi lông mày
đuôi mũi tên
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi thuyền
đuôi to khó vẫy
đuôi trâu không bằng đầu gà
đuôi tàu
đuôi từ
đuôi âm
đuôi đèn
đuôi đạn
đuông
đu đưa
đu đủ
đuềnh đoàng
đuểnh đoảng
đuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:04:12