请输入您要查询的越南语单词:
单词
nách
释义
nách
夹 <(夹肢窝)腋窝的通称。也作胳肢窝。>
胳 <(胳肢窝)同'夹肢窝'。>
腋 <其他生物体上跟腋类似的部分。>
肘窝 <肘关节里侧凹下去的部分。>
旁边 <左右两边; 靠近的地方。>
随便看
gấu
gấu Bắc cực
gấu chó
gấu lợn
gấu mèo
gấu người
gấu ngựa
gấu nâu
gấu quần
gấu trúc
gấu áo
gấu đen
gấy
gầm
gầm cầu và vòm cầu
gầm gừ
gầm gừ giận dữ
gầm hét
gầm lên
gầm lên giận dữ
gầm thét
gầm trời
gầm vang
gầm xe
gần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:22:33