请输入您要查询的越南语单词:
单词
người giơ đầu chịu báng
释义
người giơ đầu chịu báng
替死鬼 <比喻代人受过或受害的人。>
随便看
điểm xuất phát
điểm xuất phát và nơi quy tụ
điểm xấu
điểm yếu
điểm đen
điểm đáng ngờ
điểm đóng băng
điểm đông
điểm đông chí
điểm đạn rơi
điểm đầu
điểm đặt
điểm định cư
điểm đồng qui
điển
điển chương
điển chế
điển cố
điển giai
điển hình
điển hình hoá
điển học
điển lệ
điển nhã
điển pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:07:38