请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi rõ
释义
ghi rõ
标 <用文字或其他事物表明。>
标明 <做出记号或写出文字使人知道。>
ghi rõ số
标明号码。
lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
车站的时刻表上标明由上海来的快车在四点钟到达。
随便看
động thái
động thổ
động thổ làm nhà xúc phạm sao thái tuế
động thủ
động thực vật biển
động tiên
động tác
động tác lật người
động tác nhanh nhẹn
động tác phi ngựa
động tác quy định
động tác tự chọn
động tác võ thuật đẹp
động tác võ thuật đẹp mắt
động tâm
động tình
động tính từ
động tĩnh
động từ
động từ bất cập vật
động viên
động viên thi công
động viên tinh thần
động viên toàn lực
động vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:53:02