请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước màu
释义
nước màu
糖色 <用红糖炒至半焦而成的深棕色半流体, 做肉类和其他一些食品用来上色, 也指这种深棕色。>
nước màu đỏ của thịt kho không đủ.
红烧肉的糖色不够。
随便看
bị liên luỵ
bị liệt
bị loại
bị lạc
bị lạnh
bị lật tẩy
bị lệch
bị lộ tẩy
bị lừa
bị ma ám
bị mài mòn
bị mù
bị mất
bị mắng
bị mệt
bị mọt
bị một vố
bịn
bị nguy hiểm
bịnh
bị nhiễm
bị nhiễm lạnh
bị nhỡ
bịn rịn
bị nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:54