请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước mạnh
释义
nước mạnh
列强 <旧时指世界上同一时期内的各个资本主义强国。>
随便看
ý riêng
ý say
ý sâu
thần tượng
thần tốc
thần tử
thần uy
thần vũ
thần vận
thần vị
thần y
thần ôn dịch
thần đạo
thần đất
thần đồng
thầu
thầu dầu
thầu hết
thầu khoán
thầy
thầy bà
thầy bói
thầy cai
thầy chùa
thầy chủ nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:35