请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước mắt và nước mũi
释义
nước mắt và nước mũi
涕泪 <眼泪和鼻涕。>
随便看
mặt hứng nước
mặt khác
mặt kính
mặt kính đồng hồ
mặt lưng
mặt lưng mặt vực
mặt lưỡi
mặt lưỡi cày
mặt lạnh như tiền
mặt lồi
mặt mo
mặt mày
mặt mày hiền hậu
mặt mày hung tợn
mặt mày hốc hác
mặt mày hồng hào
mặt mày hớn hở
mặt mày lem luốc
mặt mày rạng rỡ
mặt mày tươi rói
mặt mày tươi tắn
mặt mày tươi tỉnh
mặt mày vàng vọt
mặt mày xanh xao
mặt mày ủ ê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:52:04