请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tí khiếm khuyết
释义
không tí khiếm khuyết
白无瑕 <洁白的美玉上没有一点儿小斑点。比喻人或事物十全十美。>
随便看
dự trữ nuôi dưỡng
dự trữ vàng
dự tuyển
dự tính
dự tính ban đầu
dự tính ngày sinh
dự tính trong lòng
dự tính trước
dự vui
dự vào
dự án
dự đoán
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
Egypt
El Salvador
e làm mất mặt
E-lơ-be-mơ
e lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:30:40