请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh glô-côm
释义
bệnh glô-côm
青盲; 绿内障; 青光眼 <眼内的压力增高引起的眼病, 症状是瞳孔放大, 角膜水肿, 呈灰绿色, 剧烈头痛, 呕吐, 视力减退, 甚至完全丧失。也叫绿内障。>
随便看
độ sáng
độ sáng bóng
độ sâu
độ sâu ngậm nước
độ sôi
đột
đột biến
độ thoát
độ thu nhỏ
độ thuần chất
độ thâm nhập
độ thấm nước
độ thực
độ tinh chất
độ tinh khiết
độ tinh vi
đột kích
đột ngột
đột nhiên
đột nhiên thay đổi
đột nhập
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột phá vòng vây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:05:31