请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ăn khớp
释义
không ăn khớp
格格不入 <有抵触, 不投合。>
失调 <失去平衡; 调配不当。>
脱节 <原来连接着的物体分开, 借指原来联系着的事物失掉联系, 或原来应该联系的事物没有联系起来。>
随便看
luyện công
luyện cốc
luyện cục
luyện dược
luyện gang
luyện giọng
luyện kim
luyện kim thuật
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
luyện quân
luyện than cốc
luyện thanh
luyện thuốc
luyện thành thói quen
luyện thép
luyện tập
luyện tập quân sự
luyện tập võ nghệ
luyện viết chữ
luyện viết văn
luyện võ
luyện đan
luyện đơn
luân canh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:13:02