请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơn giận không đâu
释义
cơn giận không đâu
闲气 < (闲气儿)为了无关紧要的事而生的气。>
随便看
kim thép
kim thêu
kim thêu hoa
kim thạch
kim thời
kim tinh
kim tiền
kim tuyến
kim tự tháp
kim viên bản
Kim Vân Kiều
kim văn
kim âu
kim ô
ki-mô-nô
Kim Đồng Ngọc Nữ
kim điện
kim đá
kim đóng sách
kim đĩnh
kim đơn
kim ốc
kim ốc tàng kiều
ki-na-da ruột
Kingston
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:21:01