请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơn sốc
释义
cơn sốc
休克 <临床上常见的一种综合病症, 因身体受到剧烈损伤、过冷、过于疲劳或精神上受到严重刺激而使中枢神经系统发生抑制, 从而导致其他系统机能的紊乱。主要症状是血压下降, 血流减慢, 四肢发冷, 脸色 苍白, 体温下降, 神志淡漠等。>
随便看
bán hàng rong
bán hàng từ thiện
bán hàng xôn
bánh ít đi, bánh quy lại
bánh ú
bánh đa
bánh đai
bánh đa nem
bánh điểm tâm
bánh đà
bánh đúc
bánh đúc đậu
bánh đường
bánh đậu
bánh đậu xanh
bánh đặc
bán hạ
bán hạ giá
bán hết
bán hết hàng
bán hết tài sản
bán hộ
bán hớ
bán khai
bán kiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:43