请输入您要查询的越南语单词:
单词
rạng sáng
释义
rạng sáng
拔白 <(天)刚亮。 >
黎明 <天快要亮或刚亮的时候。>
凌晨; 侵晨 <天快亮的时候。>
平旦 <天亮的时候。>
曙 <天刚亮; 晓。>
曈曈 <日出时光亮的样子。>
熹 <天亮; 光明。>
随便看
làm nước giàu
làm nền
làm nổ
làm nổi bật
làm nổi bật nét chính
làm nổi giận
làm nổi lên
làm nổ tung
làm nửa ngày
làm oan
làm om sòm
làm phim
giầy lông
giầy mủ
giầy nào đi chân nấy
giầy rách
giầy rơm
giầy thêu
giầy thể thao
giầy trượt băng
giầy u-la
giầy đi mưa
giầy đinh
giầy đá bóng
giẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:38:40