请输入您要查询的越南语单词:
单词
rạt rạt
释义
rạt rạt
齐臻臻的。
随便看
hơn người
hơn nhất
hơn nửa
hơn nữa
hơn phân nửa
hơn thiệt
hơn đời
hư
hư báo
hư chỉ
hư cấu
hư danh
hư hao
hư huyễn
hư hèn
hư hư thực thực
hư hại
hư hỏng
hư khí
hư không
hưng
hưng binh
hưng khởi
hưng loạn
hưng nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:04:40