请输入您要查询的越南语单词:
单词
xảy ra
释义
xảy ra
发生; 奏; 起 <原来没有的事出现了; 产生。>
có sự cố; xảy ra tai nạn
发生事故。
来 <(问题, 事情)发生; 来到。>
xảy ra vấn đề rồi.
问题来了。
来者 <到来的人或物。>
历时 <(事情)经过时日。>
临头 <(为难或不幸的事情)落到身上。>
随便看
tổ chức ban lãnh đạo
tổ chức hỗ trợ nhau
tổ chức hội nghị
tổ chức lại
tổ chức nội bộ
tổ chức nội các
tổ chức phản động
tổ chức quần chúng
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
tổ học tập
tổ hợp
tổ khúc
tổ miếu
tổ máy
tổn
tổng
tổng binh
tổng biên tập
tổng biểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:14:46