请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng lang dạ sói
释义
lòng lang dạ sói
包藏祸心 <指表面不露声色, 心里藏着害人的坏主意。>
狼心狗肺 <比喻心肠狠毒或忘恩负义。>
xem thêm
lòng lang dạ thú
;
lòng muông dạ thú
随便看
bài mạt chược
bài mẫu
bài mục
bài ngoại
bài ngà
bộ phận hình răng
bộ phận lắp ráp
bộ phận máy
bộ phận quan trọng
bộ phận sinh dục
bộ phận then chốt
bộ phối hợp
bộ pin khô
bộ quốc phòng
bộ rễ
bộ sách
bộ sách bách khoa
bộ sách khắc gỗ
bộ sách võ thuật
bộ sưu tập
bộ sậu
bộ sử
bột
bột a-mi-ăng
bột bán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:13:23