请输入您要查询的越南语单词:
单词
trống cà rùng
释义
trống cà rùng
铜鼓 <南方一些少数民族的打击乐器。由古代炊具的铜釜发展而成, 鼓面有浮雕图案, 鼓身有花纹, 视为象征统治权力的重器, 明清以来, 成为一般的娱乐乐器。>
随便看
cửa cống dưới
cửa cống ghép
cửa cống nổi
cửa cống tháo nước
cửa cống thẳng
cửa cống trên
cửa cống tự động
cửa hang
cửa hiệu
cửa hiệu lâu năm
cửa hiệu lâu đời
cửa hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bán buôn
cửa hàng bán lẻ
cửa hàng bán sỉ
cửa hàng bạc
cửa hàng cho thuê đồ
cửa hàng dạng gia đình
cửa hàng hối đoái
cửa hàng mai táng
cửa hàng nhỏ
cửa hàng tây
cửa hàng tổng hợp
cửa hàng đổi tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 23:20:04