释义 |
chứng thực | | | | | | 公证 <法院或被授以权力的机关对于民事上权利义务关系所做的证明, 如对合同、遗嘱等都可进行公证。> | | | 认证 <公证机关对当事人提出的文件审查属实后给予证明。> | | | 实症 <中医通常指发病时有高烧、无汗、大便不通、胸腹胀满等症状。> | | | 印证 <证明与事实相符。> | | | 证实 <证明其确实。> | | | thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý. | | 通过实践而发现真理, 又通过实践而证实真理。 |
|