请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng tăng urê-huyết
释义
chứng tăng urê-huyết
尿毒症 <肾脏机能减退或丧失, 不能将体内废物充分排除, 积聚在血液和组织里而引起的中毒现象。症状是头痛、恶心、抽搐等, 常引起死亡。多发生在肾炎后期。>
随便看
hội chứng gan và thận
hội chữ thập đỏ
hội công
hội diễn
hội dâng hương
hội giúp nhau
hội hoa
hội hoa xuân
hội hoạ
hội hoạ phương Tây
hội hát
hội hè
hội hè đình đám
hội học thuật
hội họp
hội họp long trọng
hội họp lớn
hội Hồng thập tự
hội hợp danh
hội hợp thiện
hội kiến
hội kín
hội liên hiệp
hội liên hiệp công thương
hội liên hiệp công thương nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:00:31