请输入您要查询的越南语单词:
单词
suồng sã
释义
suồng sã
放肆 <(言行)轻率任意, 毫无顾忌。>
nói chuyện nên chú ý một chút, không nên suồng sã quá.
说话注意点, 不要太放肆。 狎昵
<
过分亲近而态度轻佻。>
随便看
đạo sĩ
đạo sĩ tu tại gia
đạo sư
đạo Thiên Chúa
đạo thần
đạo thờ Thần lửa
đạo Tin Lành
đạo trung dung
đạo trường
đạo trời
đạo tà
đạo Tát Mãn
đạo tâm
đạo tình
đạo tạng
đạo tặc
đạo viện
đạo văn
đạo Ít- xlam
đạo ít-xlam
đạo đạn
đạo đạn vượt đại châu
đạo đức
đạo đức cao
đạo đức chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 21:19:45