请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng từ
释义
chứng từ
打白条 <收购时用单据代替应付的现款, 日后再予以兑付, 叫做打白条。>
单据 <收付款项或货物的凭据, 如收据、发票、发货单、收支传票等。>
凭证 <证据。>
照 <执照; 政府所发的凭证。>
执; 凭单 <取财物或做凭证的单据。>
trả chứng từ
回执。
thu chứng từ
收执。
字据 <书面的凭证, 如合同、收据、借条。>
lập chứng từ
立字据。
viết chứng từ.
写了一张字据。
随便看
ăn mặn khát nước
ăn mặn nói ngay còn hơn ăn chay nói dối
ăn mẻ bát thiên hạ
ăn mềm không ăn cứng
ăn một bát cháo, chạy ba quãng đồng
ăn một mâm nằm một chiếu
ăn một mình
ăn mục
ăn mừng
ăn ngang nói ngược
ăn ngay nói thật
ăn ngay nói thật, mọi tật mọi lành
ăn ngay ở thật
ăn ngon ngủ kỹ
ăn ngon ở nhàn
ăn ngược nói ngạo
ăn ngọn
ăn ngốn
ăn ngồi
ăn ngủ
ăn nhau
ăn nhiều nuốt không trôi
ăn nhín
ăn như bò ngốn cỏ
ăn như cũ, ngủ như xưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:36:43