请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ Hán
释义
chữ Hán
汉文; 汉字 <记录汉语的文字。除极个别的例外, 都是一个汉字代表一个音节。>
học viết chữ Hán
学写汉文。
中国字 <中国的文字, 特指汉字。>
随便看
nét ẩn
né tằm
nê
nêm
nêm chốt
nêm nếm
nên
nên chi
nên công
nên danh
nên hình
nên hồn nên vía
nên người
nên như thế
nên thân
nên trò trống
nên việc
nên vợ chồng
nên vợ nên chồng
Nê-on
Nê-pan
nê-phrít
nê thán
nê thổ
nêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:14:32