请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiền lòng
释义
phiền lòng
麻烦 <使人费事或增加负担。>
恼人 <令人感觉焦急烦恼。>
心烦 <心里烦躁或烦闷。>
糟心 <因情况坏而心烦。>
费心; 劳神; 操心 <耗费心神(多用做请托或致谢时客套话)。>
随便看
bùn nhão
bùn nhơ
bùn nhơ nước bẩn
bùn non
bùn quánh
bùn sông
bùn đọng
bù rợ
bù thêm
bù trân
bù trì
bù trất
bù trớt
bù trừ
bù trừ lẫn nhau
bù tịt
bù vào
bù xù
bù đầu
bù đầu bù cổ
bù đắp
bù đắp nhau
bù đền
bù đủ
bú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:51:32