请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hoa cứt lợn
释义
cây hoa cứt lợn
植
马缨丹 <植物名。马鞭草科马缨丹属, 常绿灌木。茎﹑叶具有刺激性恶臭。叶对生, 阔卵形, 先端锐, 头状花序呈伞房状, 花冠初呈黄色﹑淡红及紫红。核果球形, 内质光滑。一般供观赏, 亦可入药。>
随便看
người yêu lý tưởng
người Ét-xki-mô
người áp tải
người ân
người âu
người ít học
người ít không đánh lại đông
người ít nói
người ít tuổi
người ôm
người Ăng-glô Xắc-xông
người ăn chay từ lúc mới lọt lòng
người ăn nói chua ngoa
người ăn tiêu hoang phí
người ăn xin
người đang có tang bố mẹ
người đa tài
người đi biển
người đi du lịch
người đi khập khiễng
người đi săn
người đi theo
người đi theo hầu
người đi thuê
người đi trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:59:07