请输入您要查询的越南语单词:
单词
được cá quên nơm
释义
được cá quên nơm
得鱼忘筌 <《庄子·外物》:'筌者所以在鱼, 得鱼而忘筌。'筌是用来捕鱼的, 得到了鱼, 就忘掉筌。比喻达到目的以后就忘了原来的凭借。>
随便看
bán ra
bán rao
bán rong
bán ruộng kiện bờ
bán rượu
bán rẻ
bán rẻ bạn bè
bán rẻ thân mình
bán rẻ tiếng cười
bán sinh bán thục
bán sỉ
bán sống bán chết
bán sức
bán sức lao động
bán thiếu
bán thoát ly
bán thuộc địa
bán thành phẩm
bán tháo
bán thân
bán thân bất toại
bán thịt
bán thử
bán thực dân địa
bán tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:53:21