请输入您要查询的越南语单词:
单词
dải rơm
释义
dải rơm
缏; 草帽缏 <用麦秆一类东西编成的扁平的带子, 是做草帽、提篮、扇子等的材料。也作草帽辫。>
随便看
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
gán bù
gán cho
gán cho là
gán ghép
gán ghép khiên cưỡng
gán ghép miễn cưỡng
gánh
gánh cũng vào chợ, đội cũng vào chợ
gánh gồng
gánh hát
gánh hát lưu động
gánh hát rong
gánh một phần
gánh nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:22:05