请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiết thực
释义
thiết thực
笃实 <实在。>
học vấn thiết thực
学问笃实。
剀; 切; 切实 <切合实际; 实实在在。>
sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
剀教导。
phương pháp thiết thực có thể thực hiện được.
切实可行的方法。
塌实; 踏; 踏实 <(工作或学习的态度)切实; 不浮躁。>
随便看
bài giảng
bài hát
bài hát ca ngợi
bài hát nhi đồng
bài hát phổ biến
bài hát ru
bài hát ru con
bài hát thiếu nhi
bài hát thịnh hành
bài hát đệm
bài hịch
bài học
bài học kinh nghiệm
bài học ngữ văn
bài học nhớ đời
bài học xương máu
bài khoá
bài khấn
bài Khổng
bài liệt
bài luận
bài làm
bài làm mẫu
bài lá
bài lấp chỗ trống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:17:16