请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiết thực
释义
thiết thực
笃实 <实在。>
học vấn thiết thực
学问笃实。
剀; 切; 切实 <切合实际; 实实在在。>
sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
剀教导。
phương pháp thiết thực có thể thực hiện được.
切实可行的方法。
塌实; 踏; 踏实 <(工作或学习的态度)切实; 不浮躁。>
随便看
chịu rét
chịu sức cắt
chịu sức ép
chịu sự điều khiển của người khác
chịu tang
chịu thiệt
chịu thiệt thòi
chịu thua
chịu thôi
chịu thường
chịu thẩm vấn
chịu trách móc
chịu trách nhiệm
chịu trọng lực
chịu tải
chịu tội
chịu tội sống
chịu tội thay
chịu ép
chịu ép một bề
chịu đau đớn
chịu đòn
chịu đòn nhận tội
chịu đói
chịu được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:31:18