请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiết thực
释义
thiết thực
笃实 <实在。>
học vấn thiết thực
学问笃实。
剀; 切; 切实 <切合实际; 实实在在。>
sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
剀教导。
phương pháp thiết thực có thể thực hiện được.
切实可行的方法。
塌实; 踏; 踏实 <(工作或学习的态度)切实; 不浮躁。>
随便看
thi đợt hai
thiếc
thiếc già
thiếc hàn
thiếc lá
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
thiếp ghi ngày giờ sinh
thiếp hồng
thiếp không ghi tên
thiếp kết nghĩa anh em
thiếp mời
thiếp nặc danh
thiếp phóng
thiếp tay
thiếp thiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:05:06