请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng lóng
释义
tiếng lóng
暗话 <黑社会或秘密活动用语。>
调侃儿 <同行业的人说行话。也作调坎儿。>
黑话; 隐语; 坎儿; 暗语 <帮会、流氓、盗匪等所使用的暗话。>
方
侃儿 <隐语; 暗语。>
đây là tiếng lóng của bọn họ.
这是他们那一行的侃儿。
切口 <旧社会帮会或某些行业中的暗语。>
随便看
trước... sau
trước sau có địch
trước sau gì
trước sau như một
trước sau vẹn toàn
trước sân khấu
trước thời gian
trước thời hạn
trước tiên
trước tác
trước đám đông
trước đây
trước đây không có
trước đây là
trước đó
trước đến giờ
trướng
trướng bạ
trướng lên
trướng đào
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:51:13