请输入您要查询的越南语单词:
单词
an-bu-min
释义
an-bu-min
蛋白质; 蛋白; 胨 <天然的高分子有机化合物, 由多种氨基酸组成。是构成生物体活质的最重要部分, 是生命的基础, 种类很多。旧称朊。>
随便看
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
bế mạc
bến
bến bờ
bến cảng
bến dọc
bến mê
bến ngang
bến nước
bến nổi
bến phà
bến sông
bến thuyền
Bến Tre
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:52:04