请输入您要查询的越南语单词:
单词
an-bu-min
释义
an-bu-min
蛋白质; 蛋白; 胨 <天然的高分子有机化合物, 由多种氨基酸组成。是构成生物体活质的最重要部分, 是生命的基础, 种类很多。旧称朊。>
随便看
oàm oạp
oàng
oành oạch
oách
oác oác
oái
oái oái
oái oăm
oán
oán cừu
oán ghét
oán giận bất mãn
oánh
oán hận
oán hờn cũ
oán than
oán thán
oán thù
oán thầm
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
oáp
oát
oát giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:04:48