请输入您要查询的越南语单词:
单词
mật thám
释义
mật thám
暗探 <反动统治机关中从事秘密侦察的人。>
包探; 包打听 <旧时巡捕房中的侦缉人员。>
底线 <暗藏在对方内部刺探情况或进行其他活动的人。>
奸细 <给敌人刺探消息的人。>
密探 <给反动派做秘密侦察工作的人。>
细作 <旧指暗探。>
随便看
rau độn
ra vào
ra vẻ
ra vẻ bận rộn
ra vẻ người lớn
ra vẻ ta đây
ra vẻ đạo mạo
ra vẻ đồng ý
ra về
ra về chẳng vui
ray cặp ghép
ray rứt
ray rứt trong lòng
ra ý
ra-đa
ra đi
ra-đi-an
ra đi không từ biệt
Ra-đi-um
ra-đi-ô
ra điều
Ra-đon
ra đánh giặc
ra đề mục
ra đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:05:47