请输入您要查询的越南语单词:
单词
mật đắng
释义
mật đắng
苦胆 <胆囊的通称。>
随便看
trọn đời
trọ qua đêm
trọ trẹ
trọ tá
trỏ
trỏ tay năm ngón
trố
trốc
trối
trối chết
trối kệ
trối trăng
trố mắt nhìn theo
trốn
trốn chạy
trống bỏi
trống canh một
trống chiêng
trống chiến
trống chiều chuông sớm
trống con
trống cà rùng
trống da cá
trống gối vụ
trống huơ trống hoác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:23:18