请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả lí gai
释义
quả lí gai
醋栗 <这种植物的果实。>
随便看
các anh em
các-bin a-min
các-bon
các-bon hoá
các-bon thuần chất
các-bon-đi ô-xít
các-bua can-xi
các bà
các bà các chị
các bà ấy
các bậc tiền bối
các chị
các chị ấy
các cô ấy
các cấp
các cậu
các cụ
các giới
cách
cá chai
cá cha mẹ
cách biệt
cách buôn bán
cách bãi
cách bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:33:19