请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù hiệu tay áo
释义
phù hiệu tay áo
袖标 <一种戴在袖子上的标志。>
随便看
sơn dương Mông Cổ
sơn dầu
sơn hà
sơn hào hải vị
sơn hạch đào
sơn khẩu
sơn khắc
Sơn La
sơn lâm
sơn lên
thu nạp
thu nạp và tổ chức biên chế
thu phát
thu phân
thu phân điểm
thu phục
thu quân
thu quì
thu ruộng
thu sinh
thu sóng
thu sớm
thu thanh
thu thuế
thu thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:49:21